Tham khảo My_All

  1. “Mariah Carey ‎– My All”. Discogs. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2019. 
  2. “Mariah Carey ‎– My All”. Discogs. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2019. 
  3. “Mariah Carey ‎– My All”. Discogs. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2019. 
  4. 1 2 My All (U.S. CD Single liner notes). Mariah Carey. Columbia Records. 1998. 38K 78821. 
  5. My All (U.S. 12-inch Single liner notes). Mariah Carey. Columbia Records. 1998. 44 78822. 
  6. Carey, Mariah (1997). Butterfly (CD). Mariah Carey. Thành phố New York, New York: Columbia Records. tr. 2. 488537 2. 
  7. "Australian-charts.com – Mariah Carey – My All". ARIA Top 50 Singles. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2015.
  8. "Austriancharts.at – Mariah Carey – My All" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2015.
  9. "Ultratop.be – Mariah Carey – My All" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2015.
  10. "Ultratop.be – Mariah Carey – My All" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2015.
  11. “RPM HIT Tracks & Where to find them”. RPM. Library and Archives Canada. Ngày 15 tháng 6 năm 1998. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2019. 
  12. “RPM Adult Contemporary Tracks”. RPM. Library and Archives Canada. Ngày 20 tháng 7 năm 1998. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2019. 
  13. “Hits of the World”. Billboard 110 (26). Ngày 27 tháng 6 năm 1998. ISSN 0006-2510. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2011. 
  14. "Lescharts.com – Mariah Carey – My All" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2015.
  15. “Mariah Carey – My All” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  16. "The Irish Charts – Search Results – My All". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2015.
  17. "Nederlandse Top 40 – week 28, 1998" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40 Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2015.
  18. "Dutchcharts.nl – Mariah Carey – My All" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2015.
  19. "Charts.nz – Mariah Carey – My All". Top 40 Singles. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2015.
  20. "Norwegiancharts.com – Mariah Carey – My All". VG-lista. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2015.
  21. “Hits of the World”. Billboard 110 (24). Ngày 13 tháng 6 năm 1998. ISSN 0006-2510. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2011. 
  22. "Swedishcharts.com – Mariah Carey – My All". Singles Top 100. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2015.
  23. "Swisscharts.com – Mariah Carey – My All". Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2015.
  24. "Mariah Carey: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2015.
  25. "Mariah Carey Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2015.
  26. "Mariah Carey Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2015.
  27. "Mariah Carey Chart History (Dance Club Songs)". Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2015.
  28. "Mariah Carey Chart History (Hot R&B/Hip-Hop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2015.
  29. "Mariah Carey Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2015.
  30. "Mariah Carey Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2015.
  31. “Rapports Annuels 1998” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  32. “RPM's Top 100 Adult Contemporary Tracks of 1998”. RPM. Ngày 14 tháng 12 năm 1998. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2015. 
  33. “European Hot 100 Singles of 1998”. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 9 năm 2002. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2019. 
  34. “Classement Singles – année 1998” (bằng tiếng Pháp). SNEP. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  35. “Jaarlijsten 1998” (bằng tiếng Hà Lan). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  36. “Årslista Singlar – År 1998” (bằng tiếng Thụy Điển). GLF. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  37. “Swiss Year-end Charts 1998”. Hung Medien. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2015. 
  38. “Najlepsze single na UK Top 40-1998 wg sprzedaży” (bằng tiếng Ba Lan). Official Charts Company. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  39. 1 2 “The Year in Music: 1998” (PDF). Billboard. Ngày 26 tháng 12 năm 1998. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2015. 
  40. “Hot 100 Singles of the '90s”. Billboard. Ngày 25 tháng 12 năm 1999. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2010. 
  41. “France single certifications – Mariah Carey – My All” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique
  42. “Les Singles en Argent”. Infodisc.fr (bằng tiếng Pháp). Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 11 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  43. “Britain single certifications – Mariah Carey – My All” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2019.  Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Silver trong nhóm lệnh Certification. Nhập My All vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  44. “American single certifications – Mariah Carey – My All” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  45. Trust, Gary (ngày 17 tháng 2 năm 2014). “Ask Billboard: Katy Perry Regains No. 1 Momentum”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2015. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: My_All http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1998 http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119.... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.billboard.com/articles/columns/chart-be... http://books.google.com/?id=9w0EAAAAMBAJ&lpg=PP1&p... http://www.metrolyrics.com/my-all-lyrics-mariah-ca... http://thunder.prohosting.com:80/~euro100/archive/... http://www.riaa.com/gold-platinum/?tab_active=defa...